[2] | 1 | /*
|
---|
| 2 | * FCKeditor - The text editor for internet
|
---|
| 3 | * Copyright (C) 2003-2006 Frederico Caldeira Knabben
|
---|
| 4 | *
|
---|
| 5 | * Licensed under the terms of the GNU Lesser General Public License:
|
---|
| 6 | * http://www.opensource.org/licenses/lgpl-license.php
|
---|
| 7 | *
|
---|
| 8 | * For further information visit:
|
---|
| 9 | * http://www.fckeditor.net/
|
---|
| 10 | *
|
---|
| 11 | * "Support Open Source software. What about a donation today?"
|
---|
| 12 | *
|
---|
| 13 | * File Name: vi.js
|
---|
| 14 | * Vietnamese language file.
|
---|
| 15 | *
|
---|
| 16 | * File Authors:
|
---|
| 17 | * Phan Binh Giang (bbbgiang@yahoo.com)
|
---|
| 18 | * Hà Thanh Hải (thanhhai.ha@gmail.com)
|
---|
| 19 | */
|
---|
| 20 |
|
---|
| 21 | var FCKLang =
|
---|
| 22 | {
|
---|
| 23 | // Language direction : "ltr" (left to right) or "rtl" (right to left).
|
---|
| 24 | Dir : "ltr",
|
---|
| 25 |
|
---|
| 26 | ToolbarCollapse : "Thu gọn Thanh công cụ",
|
---|
| 27 | ToolbarExpand : "Mở rộng Thanh công cụ",
|
---|
| 28 |
|
---|
| 29 | // Toolbar Items and Context Menu
|
---|
| 30 | Save : "Lưu",
|
---|
| 31 | NewPage : "Trang mới",
|
---|
| 32 | Preview : "Xem trước",
|
---|
| 33 | Cut : "Cắt",
|
---|
| 34 | Copy : "Sao chép",
|
---|
| 35 | Paste : "Dán",
|
---|
| 36 | PasteText : "Dán theo dạng văn bản thuần",
|
---|
| 37 | PasteWord : "Dán với định dạng Word",
|
---|
| 38 | Print : "In",
|
---|
| 39 | SelectAll : "Chọn Tất cả",
|
---|
| 40 | RemoveFormat : "Xoá Định dạng",
|
---|
| 41 | InsertLinkLbl : "Liên kết",
|
---|
| 42 | InsertLink : "Chèn/Sửa Liên kết",
|
---|
| 43 | RemoveLink : "Xoá Liên kết",
|
---|
| 44 | Anchor : "Chèn/Sửa Neo",
|
---|
| 45 | InsertImageLbl : "Hình ảnh",
|
---|
| 46 | InsertImage : "Chèn/Sửa Hình ảnh",
|
---|
| 47 | InsertFlashLbl : "Flash",
|
---|
| 48 | InsertFlash : "Chèn/Sửa Flash",
|
---|
| 49 | InsertTableLbl : "Bảng",
|
---|
| 50 | InsertTable : "Chèn/Sửa Bảng",
|
---|
| 51 | InsertLineLbl : "Đường phân cách ngang",
|
---|
| 52 | InsertLine : "Chèn Đường phân cách ngang",
|
---|
| 53 | InsertSpecialCharLbl: "Ký tự đặc biệt",
|
---|
| 54 | InsertSpecialChar : "Chèn Ký tự đặc biệt",
|
---|
| 55 | InsertSmileyLbl : "Hình biểu lộ cảm xúc (mặt cười)",
|
---|
| 56 | InsertSmiley : "Chèn Hình biểu lộ cảm xúc (mặt cười)",
|
---|
| 57 | About : "Giới thiệu về FCKeditor",
|
---|
| 58 | Bold : "Đậm",
|
---|
| 59 | Italic : "Nghiêng",
|
---|
| 60 | Underline : "Gạch chân",
|
---|
| 61 | StrikeThrough : "Gạch xuyên ngang",
|
---|
| 62 | Subscript : "Chỉ số dưới",
|
---|
| 63 | Superscript : "Chỉ số trên",
|
---|
| 64 | LeftJustify : "Canh trái",
|
---|
| 65 | CenterJustify : "Canh giữa",
|
---|
| 66 | RightJustify : "Canh phải",
|
---|
| 67 | BlockJustify : "Canh đều",
|
---|
| 68 | DecreaseIndent : "Dịch ra ngoài",
|
---|
| 69 | IncreaseIndent : "Dịch vào trong",
|
---|
| 70 | Undo : "Khôi phục thao tác",
|
---|
| 71 | Redo : "Làm lại thao tác",
|
---|
| 72 | NumberedListLbl : "Danh sách có thứ tự",
|
---|
| 73 | NumberedList : "Chèn/Xoá Danh sách có thứ tự",
|
---|
| 74 | BulletedListLbl : "Danh sách không thứ tự",
|
---|
| 75 | BulletedList : "Chèn/Xoá Danh sách không thứ tự",
|
---|
| 76 | ShowTableBorders : "Hiển thị Đường viền bảng",
|
---|
| 77 | ShowDetails : "Hiển thị Chi tiết",
|
---|
| 78 | Style : "Mẫu",
|
---|
| 79 | FontFormat : "Định dạng",
|
---|
| 80 | Font : "Phông",
|
---|
| 81 | FontSize : "Cỡ chữ",
|
---|
| 82 | TextColor : "Màu chữ",
|
---|
| 83 | BGColor : "Màu nền",
|
---|
| 84 | Source : "Mã HTML",
|
---|
| 85 | Find : "Tìm kiếm",
|
---|
| 86 | Replace : "Thay thế",
|
---|
| 87 | SpellCheck : "Kiểm tra Chính tả",
|
---|
| 88 | UniversalKeyboard : "Bàn phím Quốc tế",
|
---|
| 89 | PageBreakLbl : "Ngắt trang",
|
---|
| 90 | PageBreak : "Chèn Ngắt trang",
|
---|
| 91 |
|
---|
| 92 | Form : "Biểu mẫu",
|
---|
| 93 | Checkbox : "Nút kiểm",
|
---|
| 94 | RadioButton : "Nút chọn",
|
---|
| 95 | TextField : "Trường văn bản",
|
---|
| 96 | Textarea : "Vùng văn bản",
|
---|
| 97 | HiddenField : "Trường ẩn",
|
---|
| 98 | Button : "Nút",
|
---|
| 99 | SelectionField : "Ô chọn",
|
---|
| 100 | ImageButton : "Nút hình ảnh",
|
---|
| 101 |
|
---|
| 102 | FitWindow : "Mở rộng tối đa kích thước trình biên tập",
|
---|
| 103 |
|
---|
| 104 | // Context Menu
|
---|
| 105 | EditLink : "Sửa Liên kết",
|
---|
| 106 | CellCM : "Ô",
|
---|
| 107 | RowCM : "Hàng",
|
---|
| 108 | ColumnCM : "Cột",
|
---|
| 109 | InsertRow : "Chèn Hàng",
|
---|
| 110 | DeleteRows : "Xoá Hàng",
|
---|
| 111 | InsertColumn : "Chèn Cột",
|
---|
| 112 | DeleteColumns : "Xoá Cột",
|
---|
| 113 | InsertCell : "Chèn Ô",
|
---|
| 114 | DeleteCells : "Xoá Ô",
|
---|
| 115 | MergeCells : "Trộn Ô",
|
---|
| 116 | SplitCell : "Chia Ô",
|
---|
| 117 | TableDelete : "Xóa Bảng",
|
---|
| 118 | CellProperties : "Thuộc tính Ô",
|
---|
| 119 | TableProperties : "Thuộc tính Bảng",
|
---|
| 120 | ImageProperties : "Thuộc tính Hình ảnh",
|
---|
| 121 | FlashProperties : "Thuộc tính Flash",
|
---|
| 122 |
|
---|
| 123 | AnchorProp : "Thuộc tính Neo",
|
---|
| 124 | ButtonProp : "Thuộc tính Nút",
|
---|
| 125 | CheckboxProp : "Thuộc tính Nút kiểm",
|
---|
| 126 | HiddenFieldProp : "Thuộc tính Trường ẩn",
|
---|
| 127 | RadioButtonProp : "Thuộc tính Nút chọn",
|
---|
| 128 | ImageButtonProp : "Thuộc tính Nút hình ảnh",
|
---|
| 129 | TextFieldProp : "Thuộc tính Trường văn bản",
|
---|
| 130 | SelectionFieldProp : "Thuộc tính Ô chọn",
|
---|
| 131 | TextareaProp : "Thuộc tính Vùng văn bản",
|
---|
| 132 | FormProp : "Thuộc tính Biểu mẫu",
|
---|
| 133 |
|
---|
| 134 | FontFormats : "Normal;Formatted;Address;Heading 1;Heading 2;Heading 3;Heading 4;Heading 5;Heading 6;Normal (DIV)",
|
---|
| 135 |
|
---|
| 136 | // Alerts and Messages
|
---|
| 137 | ProcessingXHTML : "Đang xử lý XHTML. Vui lòng đợi trong giây lát...",
|
---|
| 138 | Done : "Đã hoàn thành",
|
---|
| 139 | PasteWordConfirm : "Văn bản bạn muốn dán có kèm định dạng của Word. Bạn có muốn loại bỏ định dạng Word trước khi dán?",
|
---|
| 140 | NotCompatiblePaste : "Lệnh này chỉ được hỗ trợ từ trình duyệt Internet Explorer phiên bản 5.5 hoặc mới hơn. Bạn có muốn dán nguyên mẫu?",
|
---|
| 141 | UnknownToolbarItem : "Không rõ mục trên thanh công cụ \"%1\"",
|
---|
| 142 | UnknownCommand : "Không rõ lệnh \"%1\"",
|
---|
| 143 | NotImplemented : "Lệnh không được thực hiện",
|
---|
| 144 | UnknownToolbarSet : "Thanh công cụ \"%1\" không tồn tại",
|
---|
| 145 | NoActiveX : "Các thiết lập bảo mật của trình duyệt có thể giới hạn một số chức năng của trình biên tập. Bạn phải bật tùy chọn \"Run ActiveX controls and plug-ins\". Bạn có thể gặp một số lỗi và thấy thiếu đi một số chức năng.",
|
---|
| 146 | BrowseServerBlocked : "Không thể mở được bộ duyệt tài nguyên. Hãy đảm bảo chức năng chặn popup đã bị vô hiệu hóa.",
|
---|
| 147 | DialogBlocked : "Không thể mở được cửa sổ hộp thoại. Hãy đảm bảo chức năng chặn popup đã bị vô hiệu hóa.",
|
---|
| 148 |
|
---|
| 149 | // Dialogs
|
---|
| 150 | DlgBtnOK : "Đồng ý",
|
---|
| 151 | DlgBtnCancel : "Bỏ qua",
|
---|
| 152 | DlgBtnClose : "Đóng",
|
---|
| 153 | DlgBtnBrowseServer : "Duyệt trên máy chủ",
|
---|
| 154 | DlgAdvancedTag : "Mở rộng",
|
---|
| 155 | DlgOpOther : "<Khác>",
|
---|
| 156 | DlgInfoTab : "Thông tin",
|
---|
| 157 | DlgAlertUrl : "Hãy nhập vào một URL",
|
---|
| 158 |
|
---|
| 159 | // General Dialogs Labels
|
---|
| 160 | DlgGenNotSet : "<không thiết lập>",
|
---|
| 161 | DlgGenId : "Định danh",
|
---|
| 162 | DlgGenLangDir : "Đường dẫn Ngôn ngữ",
|
---|
| 163 | DlgGenLangDirLtr : "Trái sang Phải (LTR)",
|
---|
| 164 | DlgGenLangDirRtl : "Phải sang Trái (RTL)",
|
---|
| 165 | DlgGenLangCode : "Mã Ngôn ngữ",
|
---|
| 166 | DlgGenAccessKey : "Phím Hỗ trợ truy cập",
|
---|
| 167 | DlgGenName : "Tên",
|
---|
| 168 | DlgGenTabIndex : "Chỉ số của Tab",
|
---|
| 169 | DlgGenLongDescr : "Mô tả URL",
|
---|
| 170 | DlgGenClass : "Lớp Stylesheet",
|
---|
| 171 | DlgGenTitle : "Advisory Title",
|
---|
| 172 | DlgGenContType : "Advisory Content Type",
|
---|
| 173 | DlgGenLinkCharset : "Bảng mã của tài nguyên được liên kết đến",
|
---|
| 174 | DlgGenStyle : "Mẫu",
|
---|
| 175 |
|
---|
| 176 | // Image Dialog
|
---|
| 177 | DlgImgTitle : "Thuộc tính Hình ảnh",
|
---|
| 178 | DlgImgInfoTab : "Thông tin Hình ảnh",
|
---|
| 179 | DlgImgBtnUpload : "Tải lên Máy chủ",
|
---|
| 180 | DlgImgURL : "URL",
|
---|
| 181 | DlgImgUpload : "Tải lên",
|
---|
| 182 | DlgImgAlt : "Chú thích Hình ảnh",
|
---|
| 183 | DlgImgWidth : "Rộng",
|
---|
| 184 | DlgImgHeight : "Cao",
|
---|
| 185 | DlgImgLockRatio : "Giữ tỷ lệ",
|
---|
| 186 | DlgBtnResetSize : "Kích thước gốc",
|
---|
| 187 | DlgImgBorder : "Đường viền",
|
---|
| 188 | DlgImgHSpace : "HSpace",
|
---|
| 189 | DlgImgVSpace : "VSpace",
|
---|
| 190 | DlgImgAlign : "Vị trí",
|
---|
| 191 | DlgImgAlignLeft : "Trái",
|
---|
| 192 | DlgImgAlignAbsBottom: "Dưới tuyệt đối",
|
---|
| 193 | DlgImgAlignAbsMiddle: "Giữa tuyệt đối",
|
---|
| 194 | DlgImgAlignBaseline : "Baseline",
|
---|
| 195 | DlgImgAlignBottom : "Dưới",
|
---|
| 196 | DlgImgAlignMiddle : "Giữa",
|
---|
| 197 | DlgImgAlignRight : "Phải",
|
---|
| 198 | DlgImgAlignTextTop : "Phía trên chữ",
|
---|
| 199 | DlgImgAlignTop : "Trên",
|
---|
| 200 | DlgImgPreview : "Xem trước",
|
---|
| 201 | DlgImgAlertUrl : "Hãy đưa vào URL của hình ảnh",
|
---|
| 202 | DlgImgLinkTab : "Liên kết",
|
---|
| 203 |
|
---|
| 204 | // Flash Dialog
|
---|
| 205 | DlgFlashTitle : "Thuộc tính Flash",
|
---|
| 206 | DlgFlashChkPlay : "Tự động chạy",
|
---|
| 207 | DlgFlashChkLoop : "Lặp",
|
---|
| 208 | DlgFlashChkMenu : "Cho phép bật Menu của Flash",
|
---|
| 209 | DlgFlashScale : "Tỷ lệ",
|
---|
| 210 | DlgFlashScaleAll : "Hiển thị tất cả",
|
---|
| 211 | DlgFlashScaleNoBorder : "Không đường viền",
|
---|
| 212 | DlgFlashScaleFit : "Vừa vặn",
|
---|
| 213 |
|
---|
| 214 | // Link Dialog
|
---|
| 215 | DlgLnkWindowTitle : "Liên kết",
|
---|
| 216 | DlgLnkInfoTab : "Thông tin Liên kết",
|
---|
| 217 | DlgLnkTargetTab : "Đích",
|
---|
| 218 |
|
---|
| 219 | DlgLnkType : "Kiểu Liên kết",
|
---|
| 220 | DlgLnkTypeURL : "URL",
|
---|
| 221 | DlgLnkTypeAnchor : "Neo trong trang này",
|
---|
| 222 | DlgLnkTypeEMail : "Thư điện tử",
|
---|
| 223 | DlgLnkProto : "Giao thức",
|
---|
| 224 | DlgLnkProtoOther : "<khác>",
|
---|
| 225 | DlgLnkURL : "URL",
|
---|
| 226 | DlgLnkAnchorSel : "Chọn một Neo",
|
---|
| 227 | DlgLnkAnchorByName : "Theo Tên Neo",
|
---|
| 228 | DlgLnkAnchorById : "Theo Định danh Element",
|
---|
| 229 | DlgLnkNoAnchors : "<Không có Neo nào trong tài liệu>",
|
---|
| 230 | DlgLnkEMail : "Thư điện tử",
|
---|
| 231 | DlgLnkEMailSubject : "Tiêu đề Thông điệp",
|
---|
| 232 | DlgLnkEMailBody : "Nội dung Thông điệp",
|
---|
| 233 | DlgLnkUpload : "Tải lên",
|
---|
| 234 | DlgLnkBtnUpload : "Tải lên Máy chủ",
|
---|
| 235 |
|
---|
| 236 | DlgLnkTarget : "Đích",
|
---|
| 237 | DlgLnkTargetFrame : "<khung>",
|
---|
| 238 | DlgLnkTargetPopup : "<cửa sổ popup>",
|
---|
| 239 | DlgLnkTargetBlank : "Cửa sổ mới (_blank)",
|
---|
| 240 | DlgLnkTargetParent : "Cửa sổ cha (_parent)",
|
---|
| 241 | DlgLnkTargetSelf : "Cùng cửa sổ (_self)",
|
---|
| 242 | DlgLnkTargetTop : "Cửa sổ trên cùng(_top)",
|
---|
| 243 | DlgLnkTargetFrameName : "Tên Khung đích",
|
---|
| 244 | DlgLnkPopWinName : "Tên Cửa sổ Popup",
|
---|
| 245 | DlgLnkPopWinFeat : "Đặc điểm của Cửa sổ Popup",
|
---|
| 246 | DlgLnkPopResize : "Kích thước thay đổi",
|
---|
| 247 | DlgLnkPopLocation : "Thanh vị trí",
|
---|
| 248 | DlgLnkPopMenu : "Thanh Menu",
|
---|
| 249 | DlgLnkPopScroll : "Thanh cuộn",
|
---|
| 250 | DlgLnkPopStatus : "Thanh trạng thái",
|
---|
| 251 | DlgLnkPopToolbar : "Thanh công cụ",
|
---|
| 252 | DlgLnkPopFullScrn : "Toàn màn hình (IE)",
|
---|
| 253 | DlgLnkPopDependent : "Phụ thuộc (Netscape)",
|
---|
| 254 | DlgLnkPopWidth : "Rộng",
|
---|
| 255 | DlgLnkPopHeight : "Cao",
|
---|
| 256 | DlgLnkPopLeft : "Vị trí Trái",
|
---|
| 257 | DlgLnkPopTop : "Vị trí Trên",
|
---|
| 258 |
|
---|
| 259 | DlnLnkMsgNoUrl : "Hãy đưa vào Liên kết URL",
|
---|
| 260 | DlnLnkMsgNoEMail : "Hãy đưa vào địa chỉ thư điện tử",
|
---|
| 261 | DlnLnkMsgNoAnchor : "Hãy chọn một Neo",
|
---|
| 262 | DlnLnkMsgInvPopName : "Tên của cửa sổ Popup phải bắt đầu bằng một ký tự và không được chứa khoảng trắng",
|
---|
| 263 |
|
---|
| 264 | // Color Dialog
|
---|
| 265 | DlgColorTitle : "Chọn màu",
|
---|
| 266 | DlgColorBtnClear : "Xoá",
|
---|
| 267 | DlgColorHighlight : "Tô sáng",
|
---|
| 268 | DlgColorSelected : "Đã chọn",
|
---|
| 269 |
|
---|
| 270 | // Smiley Dialog
|
---|
| 271 | DlgSmileyTitle : "Chèn Hình biểu lộ cảm xúc (mặt cười)",
|
---|
| 272 |
|
---|
| 273 | // Special Character Dialog
|
---|
| 274 | DlgSpecialCharTitle : "Hãy chọn Ký tự đặc biệt",
|
---|
| 275 |
|
---|
| 276 | // Table Dialog
|
---|
| 277 | DlgTableTitle : "Thuộc tính bảng",
|
---|
| 278 | DlgTableRows : "Hàng",
|
---|
| 279 | DlgTableColumns : "Cột",
|
---|
| 280 | DlgTableBorder : "Cỡ Đường viền",
|
---|
| 281 | DlgTableAlign : "Canh lề",
|
---|
| 282 | DlgTableAlignNotSet : "<Chưa thiết lập>",
|
---|
| 283 | DlgTableAlignLeft : "Trái",
|
---|
| 284 | DlgTableAlignCenter : "Giữa",
|
---|
| 285 | DlgTableAlignRight : "Phải",
|
---|
| 286 | DlgTableWidth : "Rộng",
|
---|
| 287 | DlgTableWidthPx : "điểm (px)",
|
---|
| 288 | DlgTableWidthPc : "%",
|
---|
| 289 | DlgTableHeight : "Cao",
|
---|
| 290 | DlgTableCellSpace : "Khoảng cách Ô",
|
---|
| 291 | DlgTableCellPad : "Đệm Ô",
|
---|
| 292 | DlgTableCaption : "Đầu đề",
|
---|
| 293 | DlgTableSummary : "Tóm lược",
|
---|
| 294 |
|
---|
| 295 | // Table Cell Dialog
|
---|
| 296 | DlgCellTitle : "Thuộc tính Ô",
|
---|
| 297 | DlgCellWidth : "Rộng",
|
---|
| 298 | DlgCellWidthPx : "điểm (px)",
|
---|
| 299 | DlgCellWidthPc : "%",
|
---|
| 300 | DlgCellHeight : "Cao",
|
---|
| 301 | DlgCellWordWrap : "Bọc từ",
|
---|
| 302 | DlgCellWordWrapNotSet : "<Chưa thiết lập>",
|
---|
| 303 | DlgCellWordWrapYes : "Đồng ý",
|
---|
| 304 | DlgCellWordWrapNo : "Không",
|
---|
| 305 | DlgCellHorAlign : "Canh theo Chiều ngang",
|
---|
| 306 | DlgCellHorAlignNotSet : "<Chưa thiết lập>",
|
---|
| 307 | DlgCellHorAlignLeft : "Trái",
|
---|
| 308 | DlgCellHorAlignCenter : "Giữa",
|
---|
| 309 | DlgCellHorAlignRight: "Phải",
|
---|
| 310 | DlgCellVerAlign : "Canh theo Chiều dọc",
|
---|
| 311 | DlgCellVerAlignNotSet : "<Chưa thiết lập>",
|
---|
| 312 | DlgCellVerAlignTop : "Trên",
|
---|
| 313 | DlgCellVerAlignMiddle : "Giữa",
|
---|
| 314 | DlgCellVerAlignBottom : "Dưới",
|
---|
| 315 | DlgCellVerAlignBaseline : "Baseline",
|
---|
| 316 | DlgCellRowSpan : "Nối Hàng",
|
---|
| 317 | DlgCellCollSpan : "Nối Cột",
|
---|
| 318 | DlgCellBackColor : "Màu nền",
|
---|
| 319 | DlgCellBorderColor : "Màu viền",
|
---|
| 320 | DlgCellBtnSelect : "Chọn...",
|
---|
| 321 |
|
---|
| 322 | // Find Dialog
|
---|
| 323 | DlgFindTitle : "Tìm kiếm",
|
---|
| 324 | DlgFindFindBtn : "Tìm kiếm",
|
---|
| 325 | DlgFindNotFoundMsg : "Không tìm thấy chuỗi cần tìm.",
|
---|
| 326 |
|
---|
| 327 | // Replace Dialog
|
---|
| 328 | DlgReplaceTitle : "Thay thế",
|
---|
| 329 | DlgReplaceFindLbl : "Tìm chuỗi:",
|
---|
| 330 | DlgReplaceReplaceLbl : "Thay bằng:",
|
---|
| 331 | DlgReplaceCaseChk : "Phân biệt chữ hoa/thường",
|
---|
| 332 | DlgReplaceReplaceBtn : "Thay thế",
|
---|
| 333 | DlgReplaceReplAllBtn : "Thay thế Tất cả",
|
---|
| 334 | DlgReplaceWordChk : "Đúng toàn bộ từ",
|
---|
| 335 |
|
---|
| 336 | // Paste Operations / Dialog
|
---|
| 337 | PasteErrorPaste : "Các thiết lập bảo mật của trình duyệt không cho phép trình biên tập tự động thực thi lệnh dán. Hãy sử dụng bàn phím cho lệnh này (Ctrl+V).",
|
---|
| 338 | PasteErrorCut : "Các thiết lập bảo mật của trình duyệt không cho phép trình biên tập tự động thực thi lệnh cắt. Hãy sử dụng bàn phím cho lệnh này (Ctrl+X).",
|
---|
| 339 | PasteErrorCopy : "Các thiết lập bảo mật của trình duyệt không cho phép trình biên tập tự động thực thi lệnh sao chép. Hãy sử dụng bàn phím cho lệnh này (Ctrl+C).",
|
---|
| 340 |
|
---|
| 341 | PasteAsText : "Dán theo định dạng văn bản thuần",
|
---|
| 342 | PasteFromWord : "Dán với định dạng Word",
|
---|
| 343 |
|
---|
| 344 | DlgPasteMsg2 : "Hãy dán nội dung vào trong khung bên dưới, sử dụng tổ hợp phím (<STRONG>Ctrl+V</STRONG>) và nhấn vào nút <STRONG>Đồng ý</STRONG>.",
|
---|
| 345 | DlgPasteIgnoreFont : "Chấp nhận các định dạng phông",
|
---|
| 346 | DlgPasteRemoveStyles : "Gỡ bỏ các định dạng Styles",
|
---|
| 347 | DlgPasteCleanBox : "Xóa nội dung",
|
---|
| 348 |
|
---|
| 349 | // Color Picker
|
---|
| 350 | ColorAutomatic : "Tự động",
|
---|
| 351 | ColorMoreColors : "Màu khác...",
|
---|
| 352 |
|
---|
| 353 | // Document Properties
|
---|
| 354 | DocProps : "Thuộc tính Tài liệu",
|
---|
| 355 |
|
---|
| 356 | // Anchor Dialog
|
---|
| 357 | DlgAnchorTitle : "Thuộc tính Neo",
|
---|
| 358 | DlgAnchorName : "Tên của Neo",
|
---|
| 359 | DlgAnchorErrorName : "Hãy đưa vào tên của Neo",
|
---|
| 360 |
|
---|
| 361 | // Speller Pages Dialog
|
---|
| 362 | DlgSpellNotInDic : "Không có trong từ điển",
|
---|
| 363 | DlgSpellChangeTo : "Chuyển thành",
|
---|
| 364 | DlgSpellBtnIgnore : "Bỏ qua",
|
---|
| 365 | DlgSpellBtnIgnoreAll : "Bỏ qua Tất cả",
|
---|
| 366 | DlgSpellBtnReplace : "Thay thế",
|
---|
| 367 | DlgSpellBtnReplaceAll : "Thay thế Tất cả",
|
---|
| 368 | DlgSpellBtnUndo : "Phục hồi lại",
|
---|
| 369 | DlgSpellNoSuggestions : "- Không đưa ra gợi ý về từ -",
|
---|
| 370 | DlgSpellProgress : "Đang tiến hành kiểm tra chính tả...",
|
---|
| 371 | DlgSpellNoMispell : "Hoàn tất kiểm tra chính tả: Không có lỗi chính tả",
|
---|
| 372 | DlgSpellNoChanges : "Hoàn tất kiểm tra chính tả: Không có từ nào được thay đổi",
|
---|
| 373 | DlgSpellOneChange : "Hoàn tất kiểm tra chính tả: Một từ đã được thay đổi",
|
---|
| 374 | DlgSpellManyChanges : "Hoàn tất kiểm tra chính tả: %1 từ đã được thay đổi",
|
---|
| 375 |
|
---|
| 376 | IeSpellDownload : "Chức năng kiểm tra chính tả chưa được cài đặt. Bạn có muốn tải về ngay bây giờ?",
|
---|
| 377 |
|
---|
| 378 | // Button Dialog
|
---|
| 379 | DlgButtonText : "Chuỗi hiển thị (Giá trị)",
|
---|
| 380 | DlgButtonType : "Kiểu",
|
---|
| 381 | DlgButtonTypeBtn : "Nút Bấm",
|
---|
| 382 | DlgButtonTypeSbm : "Nút Gửi",
|
---|
| 383 | DlgButtonTypeRst : "Nút Nhập lại",
|
---|
| 384 |
|
---|
| 385 | // Checkbox and Radio Button Dialogs
|
---|
| 386 | DlgCheckboxName : "Tên",
|
---|
| 387 | DlgCheckboxValue : "Giá trị",
|
---|
| 388 | DlgCheckboxSelected : "Được chọn",
|
---|
| 389 |
|
---|
| 390 | // Form Dialog
|
---|
| 391 | DlgFormName : "Tên",
|
---|
| 392 | DlgFormAction : "Hành động",
|
---|
| 393 | DlgFormMethod : "Phương thức",
|
---|
| 394 |
|
---|
| 395 | // Select Field Dialog
|
---|
| 396 | DlgSelectName : "Tên",
|
---|
| 397 | DlgSelectValue : "Giá trị",
|
---|
| 398 | DlgSelectSize : "Kích cỡ",
|
---|
| 399 | DlgSelectLines : "dòng",
|
---|
| 400 | DlgSelectChkMulti : "Cho phép chọn nhiều",
|
---|
| 401 | DlgSelectOpAvail : "Các tùy chọn có thể sử dụng",
|
---|
| 402 | DlgSelectOpText : "Văn bản",
|
---|
| 403 | DlgSelectOpValue : "Giá trị",
|
---|
| 404 | DlgSelectBtnAdd : "Thêm",
|
---|
| 405 | DlgSelectBtnModify : "Thay đổi",
|
---|
| 406 | DlgSelectBtnUp : "Lên",
|
---|
| 407 | DlgSelectBtnDown : "Xuống",
|
---|
| 408 | DlgSelectBtnSetValue : "Giá trị được chọn",
|
---|
| 409 | DlgSelectBtnDelete : "Xoá",
|
---|
| 410 |
|
---|
| 411 | // Textarea Dialog
|
---|
| 412 | DlgTextareaName : "Tên",
|
---|
| 413 | DlgTextareaCols : "Cột",
|
---|
| 414 | DlgTextareaRows : "Hàng",
|
---|
| 415 |
|
---|
| 416 | // Text Field Dialog
|
---|
| 417 | DlgTextName : "Tên",
|
---|
| 418 | DlgTextValue : "Giá trị",
|
---|
| 419 | DlgTextCharWidth : "Rộng",
|
---|
| 420 | DlgTextMaxChars : "Số Ký tự tối đa",
|
---|
| 421 | DlgTextType : "Kiểu",
|
---|
| 422 | DlgTextTypeText : "Ký tự",
|
---|
| 423 | DlgTextTypePass : "Mật khẩu",
|
---|
| 424 |
|
---|
| 425 | // Hidden Field Dialog
|
---|
| 426 | DlgHiddenName : "Tên",
|
---|
| 427 | DlgHiddenValue : "Giá trị",
|
---|
| 428 |
|
---|
| 429 | // Bulleted List Dialog
|
---|
| 430 | BulletedListProp : "Thuộc tính Danh sách không thứ tự",
|
---|
| 431 | NumberedListProp : "Thuộc tính Danh sách có thứ tự",
|
---|
| 432 | DlgLstStart : "Bắt đầu",
|
---|
| 433 | DlgLstType : "Kiểu",
|
---|
| 434 | DlgLstTypeCircle : "Hình tròn",
|
---|
| 435 | DlgLstTypeDisc : "Hình đĩa",
|
---|
| 436 | DlgLstTypeSquare : "Hình vuông",
|
---|
| 437 | DlgLstTypeNumbers : "Số thứ tự (1, 2, 3)",
|
---|
| 438 | DlgLstTypeLCase : "Chữ cái thường (a, b, c)",
|
---|
| 439 | DlgLstTypeUCase : "Chữ cái hoa (A, B, C)",
|
---|
| 440 | DlgLstTypeSRoman : "Số La Mã thường (i, ii, iii)",
|
---|
| 441 | DlgLstTypeLRoman : "Số La Mã hoa (I, II, III)",
|
---|
| 442 |
|
---|
| 443 | // Document Properties Dialog
|
---|
| 444 | DlgDocGeneralTab : "Toàn thể",
|
---|
| 445 | DlgDocBackTab : "Nền",
|
---|
| 446 | DlgDocColorsTab : "Màu sắc và Đường biên",
|
---|
| 447 | DlgDocMetaTab : "Siêu dữ liệu",
|
---|
| 448 |
|
---|
| 449 | DlgDocPageTitle : "Tiêu đề Trang",
|
---|
| 450 | DlgDocLangDir : "Đường dẫn Ngôn ngữ",
|
---|
| 451 | DlgDocLangDirLTR : "Trái sang Phải (LTR)",
|
---|
| 452 | DlgDocLangDirRTL : "Phải sang Trái (RTL)",
|
---|
| 453 | DlgDocLangCode : "Mã Ngôn ngữ",
|
---|
| 454 | DlgDocCharSet : "Bảng mã ký tự",
|
---|
| 455 | DlgDocCharSetCE : "Trung Âu",
|
---|
| 456 | DlgDocCharSetCT : "Tiếng Trung Quốc (Big5)",
|
---|
| 457 | DlgDocCharSetCR : "Tiếng Kirin",
|
---|
| 458 | DlgDocCharSetGR : "Tiếng Hy Lạp",
|
---|
| 459 | DlgDocCharSetJP : "Tiếng Nhật",
|
---|
| 460 | DlgDocCharSetKR : "Tiếng Hàn",
|
---|
| 461 | DlgDocCharSetTR : "Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ",
|
---|
| 462 | DlgDocCharSetUN : "Unicode (UTF-8)",
|
---|
| 463 | DlgDocCharSetWE : "Tây Âu",
|
---|
| 464 | DlgDocCharSetOther : "Bảng mã ký tự khác",
|
---|
| 465 |
|
---|
| 466 | DlgDocDocType : "Kiểu Đề mục Tài liệu",
|
---|
| 467 | DlgDocDocTypeOther : "Kiểu Đề mục Tài liệu khác",
|
---|
| 468 | DlgDocIncXHTML : "Bao gồm cả định nghĩa XHTML",
|
---|
| 469 | DlgDocBgColor : "Màu nền",
|
---|
| 470 | DlgDocBgImage : "URL của Hình ảnh nền",
|
---|
| 471 | DlgDocBgNoScroll : "Không cuộn nền",
|
---|
| 472 | DlgDocCText : "Văn bản",
|
---|
| 473 | DlgDocCLink : "Liên kết",
|
---|
| 474 | DlgDocCVisited : "Liên kết Đã ghé thăm",
|
---|
| 475 | DlgDocCActive : "Liên kết Hiện hành",
|
---|
| 476 | DlgDocMargins : "Đường biên của Trang",
|
---|
| 477 | DlgDocMaTop : "Trên",
|
---|
| 478 | DlgDocMaLeft : "Trái",
|
---|
| 479 | DlgDocMaRight : "Phải",
|
---|
| 480 | DlgDocMaBottom : "Dưới",
|
---|
| 481 | DlgDocMeIndex : "Các từ khóa chỉ mục tài liệu (phân cách bởi dấu phẩy)",
|
---|
| 482 | DlgDocMeDescr : "Mô tả tài liệu",
|
---|
| 483 | DlgDocMeAuthor : "Tác giả",
|
---|
| 484 | DlgDocMeCopy : "Bản quyền",
|
---|
| 485 | DlgDocPreview : "Xem trước",
|
---|
| 486 |
|
---|
| 487 | // Templates Dialog
|
---|
| 488 | Templates : "Mẫu dựng sẵn",
|
---|
| 489 | DlgTemplatesTitle : "Nội dung Mẫu dựng sẵn",
|
---|
| 490 | DlgTemplatesSelMsg : "Hãy chọn Mẫu dựng sẵn để mở trong trình biên tập<br>(nội dung hiện tại sẽ bị mất):",
|
---|
| 491 | DlgTemplatesLoading : "Đang nạp Danh sách Mẫu dựng sẵn. Vui lòng đợi trong giây lát...",
|
---|
| 492 | DlgTemplatesNoTpl : "(Không có Mẫu dựng sẵn nào được định nghĩa)",
|
---|
| 493 | DlgTemplatesReplace : "Thay thế nội dung hiện tại",
|
---|
| 494 |
|
---|
| 495 | // About Dialog
|
---|
| 496 | DlgAboutAboutTab : "Giới thiệu",
|
---|
| 497 | DlgAboutBrowserInfoTab : "Thông tin trình duyệt",
|
---|
| 498 | DlgAboutLicenseTab : "Giấy phép",
|
---|
| 499 | DlgAboutVersion : "phiên bản",
|
---|
| 500 | DlgAboutLicense : "Được cấp phép theo các điều khoản của giấy phép GNU Lesser General Public License",
|
---|
| 501 | DlgAboutInfo : "Để biết thêm thông tin, hãy truy cập"
|
---|
| 502 | } |
---|