source: trunk/admin/inc/FCKeditor/editor/lang/vi.js@ 214

Last change on this file since 214 was 2, checked in by root, 15 years ago

importo il progetto

File size: 19.1 KB
Line 
1/*
2 * FCKeditor - The text editor for internet
3 * Copyright (C) 2003-2006 Frederico Caldeira Knabben
4 *
5 * Licensed under the terms of the GNU Lesser General Public License:
6 * http://www.opensource.org/licenses/lgpl-license.php
7 *
8 * For further information visit:
9 * http://www.fckeditor.net/
10 *
11 * "Support Open Source software. What about a donation today?"
12 *
13 * File Name: vi.js
14 * Vietnamese language file.
15 *
16 * File Authors:
17 * Phan Binh Giang (bbbgiang@yahoo.com)
18 * Hà Thanh Hải (thanhhai.ha@gmail.com)
19 */
20
21var FCKLang =
22{
23// Language direction : "ltr" (left to right) or "rtl" (right to left).
24Dir : "ltr",
25
26ToolbarCollapse : "Thu gọn Thanh công cụ",
27ToolbarExpand : "Mở rộng Thanh công cụ",
28
29// Toolbar Items and Context Menu
30Save : "Lưu",
31NewPage : "Trang mới",
32Preview : "Xem trước",
33Cut : "Cắt",
34Copy : "Sao chép",
35Paste : "Dán",
36PasteText : "Dán theo dạng văn bản thuần",
37PasteWord : "Dán với định dạng Word",
38Print : "In",
39SelectAll : "Chọn Tất cả",
40RemoveFormat : "Xoá Định dạng",
41InsertLinkLbl : "Liên kết",
42InsertLink : "Chèn/Sửa Liên kết",
43RemoveLink : "Xoá Liên kết",
44Anchor : "Chèn/Sửa Neo",
45InsertImageLbl : "Hình ảnh",
46InsertImage : "Chèn/Sửa Hình ảnh",
47InsertFlashLbl : "Flash",
48InsertFlash : "Chèn/Sửa Flash",
49InsertTableLbl : "Bảng",
50InsertTable : "Chèn/Sửa Bảng",
51InsertLineLbl : "Đường phân cách ngang",
52InsertLine : "Chèn Đường phân cách ngang",
53InsertSpecialCharLbl: "Ký tự đặc biệt",
54InsertSpecialChar : "Chèn Ký tự đặc biệt",
55InsertSmileyLbl : "Hình biểu lộ cảm xúc (mặt cười)",
56InsertSmiley : "Chèn Hình biểu lộ cảm xúc (mặt cười)",
57About : "Giới thiệu về FCKeditor",
58Bold : "Đậm",
59Italic : "Nghiêng",
60Underline : "Gạch chân",
61StrikeThrough : "Gạch xuyên ngang",
62Subscript : "Chỉ số dưới",
63Superscript : "Chỉ số trên",
64LeftJustify : "Canh trái",
65CenterJustify : "Canh giữa",
66RightJustify : "Canh phải",
67BlockJustify : "Canh đều",
68DecreaseIndent : "Dịch ra ngoài",
69IncreaseIndent : "Dịch vào trong",
70Undo : "Khôi phục thao tác",
71Redo : "Làm lại thao tác",
72NumberedListLbl : "Danh sách có thứ tự",
73NumberedList : "Chèn/Xoá Danh sách có thứ tự",
74BulletedListLbl : "Danh sách không thứ tự",
75BulletedList : "Chèn/Xoá Danh sách không thứ tự",
76ShowTableBorders : "Hiển thị Đường viền bảng",
77ShowDetails : "Hiển thị Chi tiết",
78Style : "Mẫu",
79FontFormat : "Định dạng",
80Font : "Phông",
81FontSize : "Cỡ chữ",
82TextColor : "Màu chữ",
83BGColor : "Màu nền",
84Source : "Mã HTML",
85Find : "Tìm kiếm",
86Replace : "Thay thế",
87SpellCheck : "Kiểm tra Chính tả",
88UniversalKeyboard : "Bàn phím Quốc tế",
89PageBreakLbl : "Ngắt trang",
90PageBreak : "Chèn Ngắt trang",
91
92Form : "Biểu mẫu",
93Checkbox : "Nút kiểm",
94RadioButton : "Nút chọn",
95TextField : "Trường văn bản",
96Textarea : "Vùng văn bản",
97HiddenField : "Trường ẩn",
98Button : "Nút",
99SelectionField : "Ô chọn",
100ImageButton : "Nút hình ảnh",
101
102FitWindow : "Mở rộng tối đa kích thước trình biên tập",
103
104// Context Menu
105EditLink : "Sửa Liên kết",
106CellCM : "Ô",
107RowCM : "Hàng",
108ColumnCM : "Cột",
109InsertRow : "Chèn Hàng",
110DeleteRows : "Xoá Hàng",
111InsertColumn : "Chèn Cột",
112DeleteColumns : "Xoá Cột",
113InsertCell : "Chèn Ô",
114DeleteCells : "Xoá Ô",
115MergeCells : "Trộn Ô",
116SplitCell : "Chia Ô",
117TableDelete : "Xóa Bảng",
118CellProperties : "Thuộc tính Ô",
119TableProperties : "Thuộc tính Bảng",
120ImageProperties : "Thuộc tính Hình ảnh",
121FlashProperties : "Thuộc tính Flash",
122
123AnchorProp : "Thuộc tính Neo",
124ButtonProp : "Thuộc tính Nút",
125CheckboxProp : "Thuộc tính Nút kiểm",
126HiddenFieldProp : "Thuộc tính Trường ẩn",
127RadioButtonProp : "Thuộc tính Nút chọn",
128ImageButtonProp : "Thuộc tính Nút hình ảnh",
129TextFieldProp : "Thuộc tính Trường văn bản",
130SelectionFieldProp : "Thuộc tính Ô chọn",
131TextareaProp : "Thuộc tính Vùng văn bản",
132FormProp : "Thuộc tính Biểu mẫu",
133
134FontFormats : "Normal;Formatted;Address;Heading 1;Heading 2;Heading 3;Heading 4;Heading 5;Heading 6;Normal (DIV)",
135
136// Alerts and Messages
137ProcessingXHTML : "Đang xử lý XHTML. Vui lòng đợi trong giây lát...",
138Done : "Đã hoàn thành",
139PasteWordConfirm : "Văn bản bạn muốn dán có kèm định dạng của Word. Bạn có muốn loại bỏ định dạng Word trước khi dán?",
140NotCompatiblePaste : "Lệnh này chỉ được hỗ trợ từ trình duyệt Internet Explorer phiên bản 5.5 hoặc mới hơn. Bạn có muốn dán nguyên mẫu?",
141UnknownToolbarItem : "Không rõ mục trên thanh công cụ \"%1\"",
142UnknownCommand : "Không rõ lệnh \"%1\"",
143NotImplemented : "Lệnh không được thực hiện",
144UnknownToolbarSet : "Thanh công cụ \"%1\" không tồn tại",
145NoActiveX : "Các thiết lập bảo mật của trình duyệt có thể giới hạn một số chức năng của trình biên tập. Bạn phải bật tùy chọn \"Run ActiveX controls and plug-ins\". Bạn có thể gặp một số lỗi và thấy thiếu đi một số chức năng.",
146BrowseServerBlocked : "Không thể mở được bộ duyệt tài nguyên. Hãy đảm bảo chức năng chặn popup đã bị vô hiệu hóa.",
147DialogBlocked : "Không thể mở được cửa sổ hộp thoại. Hãy đảm bảo chức năng chặn popup đã bị vô hiệu hóa.",
148
149// Dialogs
150DlgBtnOK : "Đồng ý",
151DlgBtnCancel : "Bỏ qua",
152DlgBtnClose : "Đóng",
153DlgBtnBrowseServer : "Duyệt trên máy chủ",
154DlgAdvancedTag : "Mở rộng",
155DlgOpOther : "<Khác>",
156DlgInfoTab : "Thông tin",
157DlgAlertUrl : "Hãy nhập vào một URL",
158
159// General Dialogs Labels
160DlgGenNotSet : "<không thiết lập>",
161DlgGenId : "Định danh",
162DlgGenLangDir : "Đường dẫn Ngôn ngữ",
163DlgGenLangDirLtr : "Trái sang Phải (LTR)",
164DlgGenLangDirRtl : "Phải sang Trái (RTL)",
165DlgGenLangCode : "Mã Ngôn ngữ",
166DlgGenAccessKey : "Phím Hỗ trợ truy cập",
167DlgGenName : "Tên",
168DlgGenTabIndex : "Chỉ số của Tab",
169DlgGenLongDescr : "Mô tả URL",
170DlgGenClass : "Lớp Stylesheet",
171DlgGenTitle : "Advisory Title",
172DlgGenContType : "Advisory Content Type",
173DlgGenLinkCharset : "Bảng mã của tài nguyên được liên kết đến",
174DlgGenStyle : "Mẫu",
175
176// Image Dialog
177DlgImgTitle : "Thuộc tính Hình ảnh",
178DlgImgInfoTab : "Thông tin Hình ảnh",
179DlgImgBtnUpload : "Tải lên Máy chủ",
180DlgImgURL : "URL",
181DlgImgUpload : "Tải lên",
182DlgImgAlt : "Chú thích Hình ảnh",
183DlgImgWidth : "Rộng",
184DlgImgHeight : "Cao",
185DlgImgLockRatio : "Giữ tỷ lệ",
186DlgBtnResetSize : "Kích thước gốc",
187DlgImgBorder : "Đường viền",
188DlgImgHSpace : "HSpace",
189DlgImgVSpace : "VSpace",
190DlgImgAlign : "Vị trí",
191DlgImgAlignLeft : "Trái",
192DlgImgAlignAbsBottom: "Dưới tuyệt đối",
193DlgImgAlignAbsMiddle: "Giữa tuyệt đối",
194DlgImgAlignBaseline : "Baseline",
195DlgImgAlignBottom : "Dưới",
196DlgImgAlignMiddle : "Giữa",
197DlgImgAlignRight : "Phải",
198DlgImgAlignTextTop : "Phía trên chữ",
199DlgImgAlignTop : "Trên",
200DlgImgPreview : "Xem trước",
201DlgImgAlertUrl : "Hãy đưa vào URL của hình ảnh",
202DlgImgLinkTab : "Liên kết",
203
204// Flash Dialog
205DlgFlashTitle : "Thuộc tính Flash",
206DlgFlashChkPlay : "Tự động chạy",
207DlgFlashChkLoop : "Lặp",
208DlgFlashChkMenu : "Cho phép bật Menu của Flash",
209DlgFlashScale : "Tỷ lệ",
210DlgFlashScaleAll : "Hiển thị tất cả",
211DlgFlashScaleNoBorder : "Không đường viền",
212DlgFlashScaleFit : "Vừa vặn",
213
214// Link Dialog
215DlgLnkWindowTitle : "Liên kết",
216DlgLnkInfoTab : "Thông tin Liên kết",
217DlgLnkTargetTab : "Đích",
218
219DlgLnkType : "Kiểu Liên kết",
220DlgLnkTypeURL : "URL",
221DlgLnkTypeAnchor : "Neo trong trang này",
222DlgLnkTypeEMail : "Thư điện tử",
223DlgLnkProto : "Giao thức",
224DlgLnkProtoOther : "<khác>",
225DlgLnkURL : "URL",
226DlgLnkAnchorSel : "Chọn một Neo",
227DlgLnkAnchorByName : "Theo Tên Neo",
228DlgLnkAnchorById : "Theo Định danh Element",
229DlgLnkNoAnchors : "<Không có Neo nào trong tài liệu>",
230DlgLnkEMail : "Thư điện tử",
231DlgLnkEMailSubject : "Tiêu đề Thông điệp",
232DlgLnkEMailBody : "Nội dung Thông điệp",
233DlgLnkUpload : "Tải lên",
234DlgLnkBtnUpload : "Tải lên Máy chủ",
235
236DlgLnkTarget : "Đích",
237DlgLnkTargetFrame : "<khung>",
238DlgLnkTargetPopup : "<cửa sổ popup>",
239DlgLnkTargetBlank : "Cửa sổ mới (_blank)",
240DlgLnkTargetParent : "Cửa sổ cha (_parent)",
241DlgLnkTargetSelf : "Cùng cửa sổ (_self)",
242DlgLnkTargetTop : "Cửa sổ trên cùng(_top)",
243DlgLnkTargetFrameName : "Tên Khung đích",
244DlgLnkPopWinName : "Tên Cửa sổ Popup",
245DlgLnkPopWinFeat : "Đặc điểm của Cửa sổ Popup",
246DlgLnkPopResize : "Kích thước thay đổi",
247DlgLnkPopLocation : "Thanh vị trí",
248DlgLnkPopMenu : "Thanh Menu",
249DlgLnkPopScroll : "Thanh cuộn",
250DlgLnkPopStatus : "Thanh trạng thái",
251DlgLnkPopToolbar : "Thanh công cụ",
252DlgLnkPopFullScrn : "Toàn màn hình (IE)",
253DlgLnkPopDependent : "Phụ thuộc (Netscape)",
254DlgLnkPopWidth : "Rộng",
255DlgLnkPopHeight : "Cao",
256DlgLnkPopLeft : "Vị trí Trái",
257DlgLnkPopTop : "Vị trí Trên",
258
259DlnLnkMsgNoUrl : "Hãy đưa vào Liên kết URL",
260DlnLnkMsgNoEMail : "Hãy đưa vào địa chỉ thư điện tử",
261DlnLnkMsgNoAnchor : "Hãy chọn một Neo",
262DlnLnkMsgInvPopName : "Tên của cửa sổ Popup phải bắt đầu bằng một ký tự và không được chứa khoảng trắng",
263
264// Color Dialog
265DlgColorTitle : "Chọn màu",
266DlgColorBtnClear : "Xoá",
267DlgColorHighlight : "Tô sáng",
268DlgColorSelected : "Đã chọn",
269
270// Smiley Dialog
271DlgSmileyTitle : "Chèn Hình biểu lộ cảm xúc (mặt cười)",
272
273// Special Character Dialog
274DlgSpecialCharTitle : "Hãy chọn Ký tự đặc biệt",
275
276// Table Dialog
277DlgTableTitle : "Thuộc tính bảng",
278DlgTableRows : "Hàng",
279DlgTableColumns : "Cột",
280DlgTableBorder : "Cỡ Đường viền",
281DlgTableAlign : "Canh lề",
282DlgTableAlignNotSet : "<Chưa thiết lập>",
283DlgTableAlignLeft : "Trái",
284DlgTableAlignCenter : "Giữa",
285DlgTableAlignRight : "Phải",
286DlgTableWidth : "Rộng",
287DlgTableWidthPx : "điểm (px)",
288DlgTableWidthPc : "%",
289DlgTableHeight : "Cao",
290DlgTableCellSpace : "Khoảng cách Ô",
291DlgTableCellPad : "Đệm Ô",
292DlgTableCaption : "Đầu đề",
293DlgTableSummary : "Tóm lược",
294
295// Table Cell Dialog
296DlgCellTitle : "Thuộc tính Ô",
297DlgCellWidth : "Rộng",
298DlgCellWidthPx : "điểm (px)",
299DlgCellWidthPc : "%",
300DlgCellHeight : "Cao",
301DlgCellWordWrap : "Bọc từ",
302DlgCellWordWrapNotSet : "<Chưa thiết lập>",
303DlgCellWordWrapYes : "Đồng ý",
304DlgCellWordWrapNo : "Không",
305DlgCellHorAlign : "Canh theo Chiều ngang",
306DlgCellHorAlignNotSet : "<Chưa thiết lập>",
307DlgCellHorAlignLeft : "Trái",
308DlgCellHorAlignCenter : "Giữa",
309DlgCellHorAlignRight: "Phải",
310DlgCellVerAlign : "Canh theo Chiều dọc",
311DlgCellVerAlignNotSet : "<Chưa thiết lập>",
312DlgCellVerAlignTop : "Trên",
313DlgCellVerAlignMiddle : "Giữa",
314DlgCellVerAlignBottom : "Dưới",
315DlgCellVerAlignBaseline : "Baseline",
316DlgCellRowSpan : "Nối Hàng",
317DlgCellCollSpan : "Nối Cột",
318DlgCellBackColor : "Màu nền",
319DlgCellBorderColor : "Màu viền",
320DlgCellBtnSelect : "Chọn...",
321
322// Find Dialog
323DlgFindTitle : "Tìm kiếm",
324DlgFindFindBtn : "Tìm kiếm",
325DlgFindNotFoundMsg : "Không tìm thấy chuỗi cần tìm.",
326
327// Replace Dialog
328DlgReplaceTitle : "Thay thế",
329DlgReplaceFindLbl : "Tìm chuỗi:",
330DlgReplaceReplaceLbl : "Thay bằng:",
331DlgReplaceCaseChk : "Phân biệt chữ hoa/thường",
332DlgReplaceReplaceBtn : "Thay thế",
333DlgReplaceReplAllBtn : "Thay thế Tất cả",
334DlgReplaceWordChk : "Đúng toàn bộ từ",
335
336// Paste Operations / Dialog
337PasteErrorPaste : "Các thiết lập bảo mật của trình duyệt không cho phép trình biên tập tự động thực thi lệnh dán. Hãy sử dụng bàn phím cho lệnh này (Ctrl+V).",
338PasteErrorCut : "Các thiết lập bảo mật của trình duyệt không cho phép trình biên tập tự động thực thi lệnh cắt. Hãy sử dụng bàn phím cho lệnh này (Ctrl+X).",
339PasteErrorCopy : "Các thiết lập bảo mật của trình duyệt không cho phép trình biên tập tự động thực thi lệnh sao chép. Hãy sử dụng bàn phím cho lệnh này (Ctrl+C).",
340
341PasteAsText : "Dán theo định dạng văn bản thuần",
342PasteFromWord : "Dán với định dạng Word",
343
344DlgPasteMsg2 : "Hãy dán nội dung vào trong khung bên dưới, sử dụng tổ hợp phím (<STRONG>Ctrl+V</STRONG>) và nhấn vào nút <STRONG>Đồng ý</STRONG>.",
345DlgPasteIgnoreFont : "Chấp nhận các định dạng phông",
346DlgPasteRemoveStyles : "Gỡ bỏ các định dạng Styles",
347DlgPasteCleanBox : "Xóa nội dung",
348
349// Color Picker
350ColorAutomatic : "Tự động",
351ColorMoreColors : "Màu khác...",
352
353// Document Properties
354DocProps : "Thuộc tính Tài liệu",
355
356// Anchor Dialog
357DlgAnchorTitle : "Thuộc tính Neo",
358DlgAnchorName : "Tên của Neo",
359DlgAnchorErrorName : "Hãy đưa vào tên của Neo",
360
361// Speller Pages Dialog
362DlgSpellNotInDic : "Không có trong từ điển",
363DlgSpellChangeTo : "Chuyển thành",
364DlgSpellBtnIgnore : "Bỏ qua",
365DlgSpellBtnIgnoreAll : "Bỏ qua Tất cả",
366DlgSpellBtnReplace : "Thay thế",
367DlgSpellBtnReplaceAll : "Thay thế Tất cả",
368DlgSpellBtnUndo : "Phục hồi lại",
369DlgSpellNoSuggestions : "- Không đưa ra gợi ý về từ -",
370DlgSpellProgress : "Đang tiến hành kiểm tra chính tả...",
371DlgSpellNoMispell : "Hoàn tất kiểm tra chính tả: Không có lỗi chính tả",
372DlgSpellNoChanges : "Hoàn tất kiểm tra chính tả: Không có từ nào được thay đổi",
373DlgSpellOneChange : "Hoàn tất kiểm tra chính tả: Một từ đã được thay đổi",
374DlgSpellManyChanges : "Hoàn tất kiểm tra chính tả: %1 từ đã được thay đổi",
375
376IeSpellDownload : "Chức năng kiểm tra chính tả chưa được cài đặt. Bạn có muốn tải về ngay bây giờ?",
377
378// Button Dialog
379DlgButtonText : "Chuỗi hiển thị (Giá trị)",
380DlgButtonType : "Kiểu",
381DlgButtonTypeBtn : "Nút Bấm",
382DlgButtonTypeSbm : "Nút Gửi",
383DlgButtonTypeRst : "Nút Nhập lại",
384
385// Checkbox and Radio Button Dialogs
386DlgCheckboxName : "Tên",
387DlgCheckboxValue : "Giá trị",
388DlgCheckboxSelected : "Được chọn",
389
390// Form Dialog
391DlgFormName : "Tên",
392DlgFormAction : "Hành động",
393DlgFormMethod : "Phương thức",
394
395// Select Field Dialog
396DlgSelectName : "Tên",
397DlgSelectValue : "Giá trị",
398DlgSelectSize : "Kích cỡ",
399DlgSelectLines : "dòng",
400DlgSelectChkMulti : "Cho phép chọn nhiều",
401DlgSelectOpAvail : "Các tùy chọn có thể sử dụng",
402DlgSelectOpText : "Văn bản",
403DlgSelectOpValue : "Giá trị",
404DlgSelectBtnAdd : "Thêm",
405DlgSelectBtnModify : "Thay đổi",
406DlgSelectBtnUp : "Lên",
407DlgSelectBtnDown : "Xuống",
408DlgSelectBtnSetValue : "Giá trị được chọn",
409DlgSelectBtnDelete : "Xoá",
410
411// Textarea Dialog
412DlgTextareaName : "Tên",
413DlgTextareaCols : "Cột",
414DlgTextareaRows : "Hàng",
415
416// Text Field Dialog
417DlgTextName : "Tên",
418DlgTextValue : "Giá trị",
419DlgTextCharWidth : "Rộng",
420DlgTextMaxChars : "Số Ký tự tối đa",
421DlgTextType : "Kiểu",
422DlgTextTypeText : "Ký tự",
423DlgTextTypePass : "Mật khẩu",
424
425// Hidden Field Dialog
426DlgHiddenName : "Tên",
427DlgHiddenValue : "Giá trị",
428
429// Bulleted List Dialog
430BulletedListProp : "Thuộc tính Danh sách không thứ tự",
431NumberedListProp : "Thuộc tính Danh sách có thứ tự",
432DlgLstStart : "Bắt đầu",
433DlgLstType : "Kiểu",
434DlgLstTypeCircle : "Hình tròn",
435DlgLstTypeDisc : "Hình đĩa",
436DlgLstTypeSquare : "Hình vuông",
437DlgLstTypeNumbers : "Số thứ tự (1, 2, 3)",
438DlgLstTypeLCase : "Chữ cái thường (a, b, c)",
439DlgLstTypeUCase : "Chữ cái hoa (A, B, C)",
440DlgLstTypeSRoman : "Số La Mã thường (i, ii, iii)",
441DlgLstTypeLRoman : "Số La Mã hoa (I, II, III)",
442
443// Document Properties Dialog
444DlgDocGeneralTab : "Toàn thể",
445DlgDocBackTab : "Nền",
446DlgDocColorsTab : "Màu sắc và Đường biên",
447DlgDocMetaTab : "Siêu dữ liệu",
448
449DlgDocPageTitle : "Tiêu đề Trang",
450DlgDocLangDir : "Đường dẫn Ngôn ngữ",
451DlgDocLangDirLTR : "Trái sang Phải (LTR)",
452DlgDocLangDirRTL : "Phải sang Trái (RTL)",
453DlgDocLangCode : "Mã Ngôn ngữ",
454DlgDocCharSet : "Bảng mã ký tự",
455DlgDocCharSetCE : "Trung Âu",
456DlgDocCharSetCT : "Tiếng Trung Quốc (Big5)",
457DlgDocCharSetCR : "Tiếng Kirin",
458DlgDocCharSetGR : "Tiếng Hy Lạp",
459DlgDocCharSetJP : "Tiếng Nhật",
460DlgDocCharSetKR : "Tiếng Hàn",
461DlgDocCharSetTR : "Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ",
462DlgDocCharSetUN : "Unicode (UTF-8)",
463DlgDocCharSetWE : "Tây Âu",
464DlgDocCharSetOther : "Bảng mã ký tự khác",
465
466DlgDocDocType : "Kiểu Đề mục Tài liệu",
467DlgDocDocTypeOther : "Kiểu Đề mục Tài liệu khác",
468DlgDocIncXHTML : "Bao gồm cả định nghĩa XHTML",
469DlgDocBgColor : "Màu nền",
470DlgDocBgImage : "URL của Hình ảnh nền",
471DlgDocBgNoScroll : "Không cuộn nền",
472DlgDocCText : "Văn bản",
473DlgDocCLink : "Liên kết",
474DlgDocCVisited : "Liên kết Đã ghé thăm",
475DlgDocCActive : "Liên kết Hiện hành",
476DlgDocMargins : "Đường biên của Trang",
477DlgDocMaTop : "Trên",
478DlgDocMaLeft : "Trái",
479DlgDocMaRight : "Phải",
480DlgDocMaBottom : "Dưới",
481DlgDocMeIndex : "Các từ khóa chỉ mục tài liệu (phân cách bởi dấu phẩy)",
482DlgDocMeDescr : "Mô tả tài liệu",
483DlgDocMeAuthor : "Tác giả",
484DlgDocMeCopy : "Bản quyền",
485DlgDocPreview : "Xem trước",
486
487// Templates Dialog
488Templates : "Mẫu dựng sẵn",
489DlgTemplatesTitle : "Nội dung Mẫu dựng sẵn",
490DlgTemplatesSelMsg : "Hãy chọn Mẫu dựng sẵn để mở trong trình biên tập<br>(nội dung hiện tại sẽ bị mất):",
491DlgTemplatesLoading : "Đang nạp Danh sách Mẫu dựng sẵn. Vui lòng đợi trong giây lát...",
492DlgTemplatesNoTpl : "(Không có Mẫu dựng sẵn nào được định nghĩa)",
493DlgTemplatesReplace : "Thay thế nội dung hiện tại",
494
495// About Dialog
496DlgAboutAboutTab : "Giới thiệu",
497DlgAboutBrowserInfoTab : "Thông tin trình duyệt",
498DlgAboutLicenseTab : "Giấy phép",
499DlgAboutVersion : "phiên bản",
500DlgAboutLicense : "Được cấp phép theo các điều khoản của giấy phép GNU Lesser General Public License",
501DlgAboutInfo : "Để biết thêm thông tin, hãy truy cập"
502}
Note: See TracBrowser for help on using the repository browser.